Hướng dẫn sử dụng PLR05
Thông số kỹ thuật
1. Đầu dò cảm ứng : NTC 2 sợi ( kho lạnh xả đá) dài 2 m ( không phân biệt + -)
2. Phạm vi hiển thị nhiệt độ : -45 – >45o c (-40 – 120o F) ±1o c (2 o F) Tinh độ
3. Phạm vi khống chế nhiệt độ : -45 –>45 o c (-40 – 120 o F) ±0o c (32 o F) Cài đặt xuất xưởng.
4. Kích thước ngoài : Dài :77mm Cao : 35mm Sâu : 60mm
Kích thước khoét lỗ : Dài : 71mm Cao : 29mm
5. Nhiệt độ môi trường : -10> 60 o c (14 – 120o F) : Độ ẩm song song : 20 % >90% ( Không đóng sương)
6. Tiếp điểm chịu đựng:
- Máy nén : Thường mở 16A/250v ( Sử dụng trực tiếp máy nén không quá 1Hp)
- Xả đá : Thường mở 10A/250v ( Sử dụng công suất 1000w)
1. Đầu dò cảm ứng : NTC 2 sợi ( kho lạnh xả đá) dài 2 m ( không phân biệt + -)
2. Phạm vi hiển thị nhiệt độ : -45 – >45o c (-40 – 120o F) ±1o c (2 o F) Tinh độ
3. Phạm vi khống chế nhiệt độ : -45 –>45 o c (-40 – 120 o F) ±0o c (32 o F) Cài đặt xuất xưởng.
4. Kích thước ngoài : Dài :77mm Cao : 35mm Sâu : 60mm
Kích thước khoét lỗ : Dài : 71mm Cao : 29mm
5. Nhiệt độ môi trường : -10> 60 o c (14 – 120o F) : Độ ẩm song song : 20 % >90% ( Không đóng sương)
6. Tiếp điểm chịu đựng:
- Máy nén : Thường mở 16A/250v ( Sử dụng trực tiếp máy nén không quá 1Hp)
- Xả đá : Thường mở 10A/250v ( Sử dụng công suất 1000w)
Download chi tiết hướng dẫn sử dụng tại :
0 nhận xét:
Đăng nhận xét